Từ vựng về vật dụng và đồ dùng trong nhà

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về vật dụng và đồ dùng trong nhà, được chia theo từng khu vực trong nhà (phòng khách, bếp, phòng tắm, v.v…), có kèm hiragana/katakana, cách đọc và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ học và dễ tra cứu.


🛋️ 1. Phòng khách (リビングルーム)

Tiếng NhậtCách đọcNghĩa tiếng Việt
ソファSofaGhế sofa
テーブルTeeburuBàn
カーテンKaatenRèm cửa
じゅうたんJuutanThảm trải sàn
テレビTerebiTivi
リモコンRimokonĐiều khiển từ xa
時計(とけい)TokeiĐồng hồ
本棚(ほんだな)HondanaKệ sách
照明(しょうめい)ShoumeiĐèn chiếu sáng

🍳 2. Nhà bếp (キッチン)

Tiếng NhậtCách đọcNghĩa tiếng Việt
冷蔵庫(れいぞうこ)ReizoukoTủ lạnh
電子レンジDenshi renjiLò vi sóng
炊飯器(すいはんき)SuihankiNồi cơm điện
ガスコンロGasu konroBếp gas
包丁(ほうちょう)HouchouDao
まな板(まないた)ManaitaThớt
フライパンFuraipanChảo
なべNabeNồi
食器(しょっき)ShokkiBát đĩa
箸(はし)HashiĐũa
コップKoppuCốc

🛁 3. Phòng tắm (バスルーム・お風呂場)

Tiếng NhậtCách đọcNghĩa tiếng Việt
タオルTaoruKhăn tắm
シャワーShawaaVòi sen
石けん(せっけん)SekkenXà phòng
シャンプーShanpuuDầu gội
リンスRinsuDầu xả
洗面器(せんめんき)SenmenkiBồn rửa mặt
歯ブラシ(はぶらし)HaburashiBàn chải đánh răng
歯みがき粉(こ)HamigakikoKem đánh răng

🚽 4. Nhà vệ sinh (トイレ)

Tiếng NhậtCách đọcNghĩa tiếng Việt
トイレットペーパーToiretto peepaaGiấy vệ sinh
便座(べんざ)BenzaBệ ngồi
洗浄ボタンSenjou botanNút xịt tự động
ブラシBurashiChổi cọ toilet

🛏️ 5. Phòng ngủ(寝室・しんしつ)

Tiếng NhậtCách đọcNghĩa tiếng Việt
ベッドBeddoGiường
ふとんFutonNệm kiểu Nhật
まくらMakuraGối
毛布(もうふ)MoufuChăn
クローゼットKuroozettoTủ quần áo
ハンガーHangaaMóc treo
電気スタンドDenki sutandoĐèn ngủ

🧹 6. Dụng cụ dọn dẹp (掃除道具・そうじどうぐ)

Tiếng NhậtCách đọcNghĩa tiếng Việt
ほうきHoukiChổi
ちりとりChiritoriKi hốt rác
掃除機(そうじき)SoujikiMáy hút bụi
モップMoppuCây lau nhà
雑巾(ぞうきん)ZoukinKhăn lau
洗剤(せんざい)SenzaiChất tẩy rửa