Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật về các đồ dùng điện trong nhà, kèm phiên âm và giải thích nghĩa tiếng Việt giúp bạn dễ học và ghi nhớ:
📺 Thiết bị điện gia dụng trong nhà – 電化製品(でんかせいひん)
Tiếng Nhật | Phiên âm (Romaji) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
冷蔵庫 | reizōko | tủ lạnh |
電子レンジ | denshi renji | lò vi sóng |
炊飯器 | suihanki | nồi cơm điện |
電気ポット | denki potto | ấm đun nước điện |
扇風機 | senpūki | quạt điện |
エアコン | eakon | máy điều hòa |
洗濯機 | sentakuki | máy giặt |
掃除機 | sōjiki | máy hút bụi |
テレビ | terebi | tivi |
パソコン | pasokon | máy vi tính cá nhân |
アイロン | airon | bàn ủi điện |
ドライヤー | doraiyā | máy sấy tóc |
トースター | tōsutā | máy nướng bánh mì |
電気スタンド | denki sutando | đèn bàn điện |
スマートフォン | sumātofon | điện thoại thông minh |
加湿器 | kashitsuki | máy tạo độ ẩm |
除湿機 | joshitsuki | máy hút ẩm |
空気清浄機 | kūki seijōki | máy lọc không khí |
電動歯ブラシ | dendō haburashi | bàn chải điện |
モニター | monitā | màn hình |