Bạn đang học tiếng Nhật và có ý định làm việc trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng? Hay bạn đang sinh sống tại Nhật và muốn hiểu rõ hơn về các giao dịch tại ngân hàng như mở tài khoản, gửi tiết kiệm, chuyển tiền…?
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ngân hàng thường gặp nhất, giúp bạn giao tiếp tự tin và chuyên nghiệp hơn khi làm việc hoặc thực hiện giao dịch tại ngân hàng.
🏦 1. Từ vựng cơ bản trong ngân hàng (銀行でよく使う言葉)
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
銀行 | ぎんこう (ginkou) | Ngân hàng |
口座 | こうざ (kouza) | Tài khoản |
普通預金 | ふつうよきん (futsuu yokin) | Tài khoản thường |
定期預金 | ていきよきん (teiki yokin) | Tài khoản tiết kiệm kỳ hạn |
残高 | ざんだか (zandaka) | Số dư tài khoản |
引き出し | ひきだし (hikidashi) | Rút tiền |
預け入れ | あずけいれ (azukeire) | Gửi tiền |
両替 | りょうがえ (ryougae) | Đổi tiền |
利息 | りそく (risoku) | Lãi suất |
暗証番号 | あんしょうばんごう (anshou bangou) | Mã PIN |
💳 2. Từ vựng liên quan đến thẻ và giao dịch ATM
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
キャッシュカード | (kyasshu kaado) | Thẻ ngân hàng |
ATM(現金自動預け払い機) | (ATM) | Máy rút tiền tự động |
入金 | にゅうきん (nyuukin) | Nạp tiền |
出金 | しゅっきん (shukkin) | Rút tiền |
通帳 | つうちょう (tsuuchou) | Sổ ngân hàng |
残高照会 | ざんだかしょうかい (zandaka shoukai) | Tra cứu số dư |
送金 | そうきん (soukin) | Chuyển tiền |
手数料 | てすうりょう (tesuuryou) | Phí giao dịch |
📝 3. Từ vựng dùng khi mở tài khoản ngân hàng
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
口座開設 | こうざかいせつ (kouza kaisetsu) | Mở tài khoản |
本人確認書類 | ほんにんかくにんしょるい | Giấy tờ xác minh cá nhân |
在留カード | ざいりゅうカード | Thẻ cư trú |
印鑑 | いんかん (inkan) | Con dấu cá nhân |
署名 | しょめい (shomei) | Chữ ký |
職業 | しょくぎょう (shokugyou) | Nghề nghiệp |
収入 | しゅうにゅう (shuunyuu) | Thu nhập |
🔐 4. Một số mẫu câu giao tiếp khi ở ngân hàng
- 口座を開きたいのですが。
Tôi muốn mở tài khoản. - この口座にお金を振り込みたいです。
Tôi muốn chuyển tiền vào tài khoản này. - 残高を確認したいです。
Tôi muốn kiểm tra số dư tài khoản. - 暗証番号を忘れてしまいました。
Tôi quên mã PIN rồi.
🎯 Kết luận
Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng ngân hàng sẽ giúp bạn giao dịch suôn sẻ, nắm rõ các thủ tục tài chính và có lợi thế lớn nếu làm việc trong môi trường văn phòng hoặc tài chính tại Nhật.
Hãy lưu lại bài viết này và luyện tập thường xuyên để từ vựng trở nên quen thuộc và dễ nhớ nhé!