🎉 Bài đọc N3: 会社の年末パーティー(Tiệc cuối năm cùng công ty)
【日本語】
12月の終わりに、私の会社では毎年「忘年会」が行われます。
社員たちが一年間の仕事をねぎらい、来年もがんばろうという気持ちを共有するイベントです。
会場は駅の近くのレストランで、料理や飲み物がたくさん用意されています。
上司や同僚と普段よりリラックスした雰囲気で話すことができるので、とても楽しい時間になります。
カラオケをしたり、ビンゴゲームをしたりして、みんなで盛り上がります。
今年は私は司会を担当することになったので、ちょっと緊張していますが、良い思い出になるといいなと思っています。
【ローマ字 (Phiên âm)】
Jūnigatsu no owari ni, watashi no kaisha de wa maitoshi “bōnenkai” ga okonawaremasu.
Shain-tachi ga ichinenkan no shigoto o negirai, rainen mo ganbarou to iu kimochi o kyōyū suru ibento desu.
Kaijō wa eki no chikaku no resutoran de, ryōri ya nomimono ga takusan yōi sareteimasu.
Jōshi ya dōryō to fudan yori rirakkusu shita fun’iki de hanasu koto ga dekiru node, totemo tanoshii jikan ni narimasu.
Karaoke o shitari, bingo gēmu o shitari shite, minna de moriagarimasu.
Kotoshi wa watashi wa shikai o tantō suru koto ni natta node, chotto kinchō shiteimasu ga, ii omoide ni naru to ii na to omotteimasu.
【Tiếng Việt】
Vào cuối tháng 12, công ty tôi tổ chức “tiệc tất niên” (bōnenkai) hằng năm.
Đây là sự kiện để nhân viên cùng nhau nhìn lại một năm làm việc vất vả và chia sẻ tinh thần cùng cố gắng cho năm mới.
Bữa tiệc được tổ chức tại một nhà hàng gần ga, với nhiều món ăn và đồ uống được chuẩn bị sẵn.
Vì có thể trò chuyện với cấp trên và đồng nghiệp trong không khí thoải mái hơn ngày thường, nên đây là khoảng thời gian rất vui vẻ.
Mọi người cùng nhau hát karaoke, chơi trò chơi bingo và làm cho không khí thêm sôi động.
Năm nay tôi đảm nhận vai trò MC nên hơi hồi hộp một chút, nhưng tôi hy vọng đây sẽ là một kỷ niệm đẹp.
📘 1. TỪ VỰNG QUAN TRỌNG | 語彙
Từ vựng (漢字+かな) | Phiên âm (Romaji) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
忘年会(ぼうねんかい) | bōnenkai | Tiệc tất niên |
社員(しゃいん) | shain | Nhân viên công ty |
仕事をねぎらう(しごとをねぎらう) | shigoto o negirau | Cảm ơn/công nhận sự cố gắng trong công việc |
共有する(きょうゆうする) | kyōyū suru | Chia sẻ |
会場(かいじょう) | kaijō | Địa điểm tổ chức |
用意する(よういする) | yōi suru | Chuẩn bị |
雰囲気(ふんいき) | fun’iki | Bầu không khí |
盛り上がる(もりあがる) | moriagaru | Sôi nổi, náo nhiệt |
担当する(たんとうする) | tantō suru | Phụ trách |
緊張する(きんちょうする) | kinchō suru | Hồi hộp, căng thẳng |
司会(しかい) | shikai | MC, người dẫn chương trình |
思い出(おもいで) | omoide | Kỷ niệm |
🧩 2. NGỮ PHÁP TIÊU BIỂU | 文法ポイント
🌟① ~ことになる
Ý nghĩa: Được quyết định là… (một việc gì đó xảy ra ngoài ý muốn của người nói)
Ví dụ trong bài:
司会を担当することになった
→ Tôi được phân công làm MC.
🌟② ~たり~たりする
Ý nghĩa: Liệt kê một vài hành động tiêu biểu (mẫu N3)
Ví dụ trong bài:
カラオケをしたり、ビンゴゲームをしたりして…
→ Hát karaoke, chơi bingo, v.v…
🌟③ ~ので
Ý nghĩa: Vì… (giống から nhưng lịch sự, nhẹ nhàng hơn)
Ví dụ trong bài:
話すことができるので、楽しい時間になります。
→ Vì có thể trò chuyện nên đây là thời gian vui vẻ.
🌟④ ~ようにする
Ý nghĩa: Cố gắng làm gì đó (theo thói quen, nỗ lực cá nhân)
👉 Không có trong bài, nhưng có thể dùng để mở rộng như:
楽しめるようにする (Cố gắng để có thể vui vẻ)
🌟⑤ ~といいなと思う
Ý nghĩa: Hy vọng… (biểu hiện mong muốn nhẹ nhàng)
Ví dụ trong bài:
良い思い出になるといいなと思っています。
→ Tôi hy vọng sẽ có kỷ niệm đẹp.