Động từ tiếng Nhật thông dụng

Dưới đây là danh sách các động từ tiếng Nhật thông dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt. Danh sách được chia theo các nhóm hoạt động để bạn dễ học hơn:


📌 1. Hành động cơ bản

Động từ (Kanji)HiraganaPhiên âmNghĩa tiếng Việt
行くいくikuđi
来るくるkuruđến
帰るかえるkaeruvề
歩くあるくarukuđi bộ
走るはしるhashiruchạy
止まるとまるtomarudừng lại

📌 2. Ăn uống

Động từ (Kanji)HiraganaPhiên âmNghĩa tiếng Việt
食べるたべるtaberuăn
飲むのむnomuuống
料理するりょうりするryouri surunấu ăn
買うかうkaumua
注文するちゅうもんするchuumon surugọi món

📌 3. Cuộc sống thường ngày

Động từ (Kanji)HiraganaPhiên âmNghĩa tiếng Việt
起きるおきるokiruthức dậy
寝るねるnerungủ
洗うあらうaraurửa, giặt
掃除するそうじするsouji surudọn dẹp
働くはたらくhatarakulàm việc
休むやすむyasumunghỉ ngơi

📌 4. Giao tiếp

Động từ (Kanji)HiraganaPhiên âmNghĩa tiếng Việt
話すはなすhanasunói chuyện
聞くきくkikunghe, hỏi
答えるこたえるkotaerutrả lời
電話するでんわするdenwa surugọi điện
書くかくkakuviết
読むよむyomuđọc

📌 5. Cảm xúc – Trạng thái

Động từ (Kanji)HiraganaPhiên âmNghĩa tiếng Việt
笑うわらうwaraucười
泣くなくnakukhóc
怒るおこるokorutức giận
喜ぶよろこぶyorokobuvui mừng
疲れるつかれるtsukarerumệt mỏi

📌 6. Học tập và công việc

Động từ (Kanji)HiraganaPhiên âmNghĩa tiếng Việt
勉強するべんきょうするbenkyou suruhọc
教えるおしえるoshierudạy
習うならうnarauhọc (từ ai đó)
覚えるおぼえるoboerughi nhớ
忘れるわすれるwasureruquên