Học tập

các thể động từ đặc biệt trong tiếng Nhật

Dưới đây là bài blog chi tiết về các thể động từ đặc biệt trong tiếng Nhật như: bị động (受け身形), sai khiến (使役形), bị sai khiến (受け身使役形), bị – phải làm (~させられる). 📚 1. Thể bị động – 受け身形(うけみけい) 🟠 Ý nghĩa: – Diễn tả hành động bị tác động bởi người khác, thường mang nghĩa bị, chịu.– Cũng dùng trong văn phong lịch sự hoặc khi không muốn nhấn mạnh chủ thể. 🛠 Cách chia: Nhóm Cách chia Ví dụ Nhóm I う→あれる 書く → 書かれる (bị viết) Nhóm II Bỏ る + られる 食べる → 食べられる (bị ăn) Nhóm III する→される、来る→来られる 勉強する → 勉強される 📌 Ví dụ: […]

các thể động từ đặc biệt trong tiếng Nhật Read More »

Cách chia các thể động từ trong tiếng Nhật

🧠 Giới thiệu (Giới thiệu nội dung bài viết): Trong tiếng Nhật, động từ đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Tuy nhiên, mỗi động từ có nhiều thể khác nhau (ます形, ない形, て形, た形…), và việc ghi nhớ cách chia có thể gây khó khăn cho người học. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm chắc các thể cơ bản, với ví dụ rõ ràng bằng cả tiếng Nhật và tiếng Việt. 📚 1. Phân loại động từ trong tiếng Nhật (動詞の種類 – Loại động từ) 🔁 2. Cách chia các thể động từ cơ bản (基本の形) 🟢 2.1. Thể từ điển (辞書形 – じしょけい) Ví dụ: 🟡 2.2.

Cách chia các thể động từ trong tiếng Nhật Read More »

Từ vựng liên quan đến tên các loại bệnh

Dưới đây là danh sách từ vựng liên quan đến tên các loại bệnh bằng tiếng Nhật và tiếng Việt, được chia theo các nhóm phổ biến: 🧠 Bệnh liên quan đến thần kinh và tâm thần 日本語 Tiếng Việt 頭痛(ずつう) Đau đầu 片頭痛(へんずつう) Đau nửa đầu 認知症(にんちしょう) Sa sút trí tuệ うつ病(うつびょう) Trầm cảm 不眠症(ふみんしょう) Mất ngủ 😷 Bệnh đường hô hấp 日本語 Tiếng Việt 風邪(かぜ) Cảm lạnh インフルエンザ Cúm 咽頭炎(いんとうえん) Viêm họng 気管支炎(きかんしえん) Viêm phế quản 肺炎(はいえん) Viêm phổi 喘息(ぜんそく) Hen suyễn 💓 Bệnh tim mạch 日本語 Tiếng Việt 心臓病(しんぞうびょう) Bệnh tim 高血圧(こうけつあつ) Cao huyết áp 低血圧(ていけつあつ) Huyết áp thấp 動脈硬化(どうみゃくこうか) Xơ cứng động mạch 心筋梗塞(しんきんこうそく) Nhồi máu

Từ vựng liên quan đến tên các loại bệnh Read More »

Danh sách các loại trái cây phổ biến

Dưới đây là danh sách các loại trái cây phổ biến bằng tiếng Nhật, phiên âm và tiếng Việt, giúp bạn học từ vựng hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt hữu ích khi làm việc trong siêu thị, nhà hàng, nông nghiệp hay khi đi chợ. 🍎 1. Trái cây ôn đới – 温帯の果物(おんたい の くだもの) Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt りんご ringo Táo もも momo Đào なし nashi Lê Nhật (lê tròn) ぶどう budou Nho すもも sumomo Mận さくらんぼ sakuranbo Anh đào (Cherry) くり kuri Hạt dẻ かき kaki Hồng 🍊 2. Trái cây nhiệt đới – 熱帯の果物(ねったい の くだもの) Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng

Danh sách các loại trái cây phổ biến Read More »

Danh sách đầy đủ các loại rau phổ biến

Dưới đây là danh sách đầy đủ các loại rau phổ biến bằng tiếng Nhật và tiếng Việt, chia theo nhóm rau lá, củ, quả… để bạn dễ học và sử dụng khi đi chợ, nấu ăn, làm việc tại nhà hàng hay nhà máy thực phẩm. 🥬 1. Rau lá – 葉野菜(はやさい) Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt キャベツ kyabetsu Bắp cải レタス retasu Xà lách ほうれん草 hourensou Rau chân vịt 小松菜 komatsuna Cải bó xôi Nhật 水菜 mizuna Cải mizuna 春菊 shungiku Cúc tần ô 青じそ aojiso Tía tô xanh サンチュ sanchu Xà lách cuộn Hàn モロヘイヤ moroheiya Rau đay 🥕 2. Rau củ – 根菜類(こんさいるい) Tiếng Nhật

Danh sách đầy đủ các loại rau phổ biến Read More »

Động từ tiếng Nhật thông dụng

Dưới đây là danh sách các động từ tiếng Nhật thông dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt. Danh sách được chia theo các nhóm hoạt động để bạn dễ học hơn: 📌 1. Hành động cơ bản Động từ (Kanji) Hiragana Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 行く いく iku đi 来る くる kuru đến 帰る かえる kaeru về 歩く あるく aruku đi bộ 走る はしる hashiru chạy 止まる とまる tomaru dừng lại 📌 2. Ăn uống Động từ (Kanji) Hiragana Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 食べる たべる taberu ăn 飲む のむ nomu uống 料理する りょうりする ryouri suru nấu ăn 買う かう

Động từ tiếng Nhật thông dụng Read More »