Dưới đây là bài blog chi tiết về các thể động từ đặc biệt trong tiếng Nhật như: bị động (受け身形), sai khiến (使役形), bị sai khiến (受け身使役形), bị – phải làm (~させられる).
📚 1. Thể bị động – 受け身形(うけみけい)
🟠 Ý nghĩa:
– Diễn tả hành động bị tác động bởi người khác, thường mang nghĩa bị, chịu.
– Cũng dùng trong văn phong lịch sự hoặc khi không muốn nhấn mạnh chủ thể.
🛠 Cách chia:
Nhóm | Cách chia | Ví dụ |
---|---|---|
Nhóm I | う→あれる | 書く → 書かれる (bị viết) |
Nhóm II | Bỏ る + られる | 食べる → 食べられる (bị ăn) |
Nhóm III | する→される、来る→来られる | 勉強する → 勉強される |
📌 Ví dụ:
- 先生に褒められました。
→ Tôi được thầy giáo khen. - 犬に手をかまれた。
→ Tôi bị chó cắn vào tay.
📚 2. Thể sai khiến – 使役形(しえきけい)
🟣 Ý nghĩa:
– Dùng để diễn tả bắt, cho phép ai đó làm gì.
🛠 Cách chia:
Nhóm | Cách chia | Ví dụ |
---|---|---|
Nhóm I | う→あせる | 書く → 書かせる (bắt viết) |
Nhóm II | Bỏ る + させる | 食べる → 食べさせる (bắt ăn) |
Nhóm III | する→させる、来る→来させる | 勉強する → 勉強させる |
📌 Ví dụ:
- 子どもに野菜を食べさせました。
→ Tôi bắt con ăn rau. - 部下にこの資料を作らせた。
→ Tôi đã bắt nhân viên cấp dưới làm tài liệu này.
📚 3. Thể bị động sai khiến – 受け身使役形(しえきうけみけい)
🔴 Ý nghĩa:
– Diễn tả việc bị người khác bắt làm gì đó (bị ép buộc).
🛠 Cách chia:
Dạng này là sự kết hợp của thể sai khiến + thể bị động
→ Chủ yếu dùng với động từ nhóm I & III.
Gốc động từ | Thể bị sai khiến |
---|---|
書く | 書かせられる(bị bắt viết) |
行く | 行かせられる(bị bắt đi) |
勉強する | 勉強させられる(bị bắt học) |
💡 Với nhóm II, cách chia tương tự thể bị động:
- 食べる → 食べさせられる
📌 Ví dụ:
- 子どものとき、母に毎日ピアノを練習させられた。
→ Hồi nhỏ tôi bị mẹ bắt luyện đàn piano mỗi ngày. - 上司に休みの日まで働かせられた。
→ Tôi bị sếp bắt đi làm cả ngày nghỉ.
📚 4. Thể “bị – phải làm” (trường hợp đặc biệt)
Đây là cách nói trong thể bị động sai khiến, nhưng mang ý nghĩa “bị buộc phải làm”, thường dùng để thể hiện sự bất mãn.
📌 Ví dụ:
- この仕事を一人で全部やらせられた。
→ Tôi bị bắt phải làm hết công việc này một mình. (bất mãn) - 毎日早く起きさせられて、つらいです。
→ Bị bắt dậy sớm mỗi ngày, thật mệt mỏi.
📘 5. Tóm tắt so sánh các thể động từ đặc biệt
Thể | Ý nghĩa | Ví dụ (書く) |
---|---|---|
Bị động | Bị tác động | 書かれる |
Sai khiến | Bắt / Cho phép | 書かせる |
Bị sai khiến | Bị bắt làm | 書かせられる |
🎯 6. Ghi nhớ nhanh: Mẹo học
- Hãy chia động từ với 1 động từ mẫu cho mỗi nhóm để nhớ quy tắc.
- Tập đặt câu với bản thân: “Tôi bị ai đó làm gì?”, “Tôi bắt ai đó làm gì?”,…
- Kết hợp học qua anime / truyện / hội thoại để nhớ ngữ cảnh sử dụng.
📌 Kết luận:
Những thể đặc biệt như bị động, sai khiến và bị sai khiến là nền tảng quan trọng trong tiếng Nhật trung cấp – cao cấp. Việc hiểu cách chia và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn.