Bài đọc tiếng Nhật N3 về cuộc sống – Có phiên âm & dịch tiếng Việt chi tiết

Dưới đây là bài đọc trình độ N3, chủ đề 「生活」(Cuộc sống), kèm theo phiên âm (romaji)dịch tiếng Việt.


🏡 Bài đọc N3: 新しい生活に慣れるまで (Cho đến khi quen với cuộc sống mới)

【日本語】

大学を卒業してから、東京で一人暮らしを始めました。
最初のころは、新しい環境や人間関係に慣れるのが大変でした。
電車に乗る時間や買い物の場所、ゴミの出し方まで、すべてが違っていました。
特に料理はあまり得意ではなかったので、毎日コンビニに頼っていました。
しかし、3か月たった今では、少しずつ自炊もできるようになり、生活にも慣れてきました。
大変なこともありますが、自分で選んだ道なので、前向きに頑張ろうと思います。


【ローマ字 (Phiên âm)】

Daigaku o sotsugyō shite kara, Tōkyō de hitorigurashi o hajimemashita.
Saisho no koro wa, atarashii kankyō ya ningen kankei ni nareru no ga taihen deshita.
Densha ni noru jikan ya kaimono no basho, gomi no dashikata made, subete ga chigatte imashita.
Toku ni ryōri wa amari tokui de wa nakatta node, mainichi konbini ni tayotte imashita.
Shikashi, sankagetsu tatta ima de wa, sukoshi zutsu jisui mo dekiru yō ni nari, seikatsu ni mo narete kimashita.
Taihen na koto mo arimasu ga, jibun de eranda michi na node, maemuki ni ganbarou to omoimasu.


【Tiếng Việt】

Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi bắt đầu sống một mình ở Tokyo.
Lúc đầu, việc làm quen với môi trường và các mối quan hệ mới thật sự rất khó khăn.
Từ giờ đi tàu, chỗ mua đồ, cho đến cách vứt rác – mọi thứ đều khác hoàn toàn.
Đặc biệt là tôi không giỏi nấu ăn, nên ngày nào cũng dựa vào cửa hàng tiện lợi.
Tuy nhiên, bây giờ đã 3 tháng trôi qua, tôi đã dần biết tự nấu ăn và cũng quen với cuộc sống mới.
Dù có những điều khó khăn, nhưng vì đây là con đường tôi chọn, nên tôi muốn cố gắng với một tinh thần tích cực.

Dưới đây là phần từ vựng quan trọngngữ pháp tiêu biểu rút ra từ bài đọc N3 chủ đề 「生活」(Cuộc sống) – rất hữu ích để học sâu hơn.


🧠 1. Từ vựng quan trọng

Từ vựng (漢字+かな)Phiên âmNghĩa tiếng Việt
卒業する(そつぎょうする)sotsugyō suruTốt nghiệp
一人暮らし(ひとりぐらし)hitorigurashiSống một mình
環境(かんきょう)kankyōMôi trường
人間関係(にんげんかんけい)ningen kankeiMối quan hệ con người
慣れる(なれる)nareruQuen với
得意(とくい)tokuiGiỏi, sở trường
頼る(たよる)tayoruDựa vào
自炊(じすい)jisuiTự nấu ăn
前向き(まえむき)maemukiTích cực
選ぶ(えらぶ)erabuChọn lựa

🧩 2. Ngữ pháp tiêu biểu

🌟① ~てから

Cách dùng: Diễn tả hành động xảy ra sau một hành động khác.
Ví dụ trong bài:

大学を卒業してから、東京で一人暮らしを始めました。
→ Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi bắt đầu sống một mình ở Tokyo.


🌟② ~のが大変

Cách dùng: Diễn tả việc gì đó là khó khăn.
Ví dụ trong bài:

慣れるのが大変でした。
→ Việc làm quen là rất vất vả.


🌟③ ~まで

Cách dùng: Thể hiện phạm vi, cho đến cả…
Ví dụ trong bài:

ゴミの出し方まで、すべてが違っていました。
→ Đến cả cách đổ rác cũng khác.


🌟④ ~ようになる

Cách dùng: Diễn tả sự thay đổi khả năng (từ không thể thành có thể).
Ví dụ trong bài:

自炊もできるようになり…
→ Tôi đã bắt đầu có thể tự nấu ăn.


🌟⑤ ~と思います

Cách dùng: Diễn tả suy nghĩ, ý chí.
Ví dụ trong bài:

前向きに頑張ろうと思います。
→ Tôi nghĩ sẽ cố gắng một cách tích cực.