【日本語】
私は去年、日本の大学を卒業しました。
卒業する前から就職活動を始め、たくさんの会社にエントリーしました。
最初は緊張して、面接もうまく話せませんでしたが、だんだん慣れてきました。
履歴書を書くときは、自分の強みや経験をしっかりアピールするように心がけました。
いくつかの会社から内定をもらい、最終的に今の会社を選びました。
今は社会人として毎日が勉強で、新しいことを学ぶのが楽しいです。
将来は、外国と日本をつなぐ仕事がしたいと思っています。
【ローマ字(Phiên âm)】
Watashi wa kyonen, Nihon no daigaku o sotsugyō shimashita.
Sotsugyō suru mae kara shūshoku katsudō o hajime, takusan no kaisha ni entorī shimashita.
Saisho wa kinchō shite, mensetsu mo umaku hanasemasen deshita ga, dandan narete kimashita.
Rirekisho o kaku toki wa, jibun no tsuyomi ya keiken o shikkari apīru suru yō ni kokorogake mashita.
Ikutsuka no kaisha kara naitei o morai, saishūteki ni ima no kaisha o erabimashita.
Ima wa shakaijin to shite mainichi ga benkyō de, atarashii koto o manabu no ga tanoshii desu.
Shōrai wa, gaikoku to Nihon o tsunagu shigoto ga shitai to omotteimasu.
【Tiếng Việt】
Tôi đã tốt nghiệp đại học ở Nhật Bản vào năm ngoái.
Ngay từ trước khi tốt nghiệp, tôi đã bắt đầu tìm việc và ứng tuyển vào nhiều công ty.
Lúc đầu tôi rất hồi hộp, không thể nói tốt trong phỏng vấn, nhưng dần dần tôi đã quen.
Khi viết sơ yếu lý lịch, tôi luôn cố gắng thể hiện rõ điểm mạnh và kinh nghiệm của bản thân.
Tôi nhận được lời mời làm việc từ vài công ty và cuối cùng đã chọn công ty hiện tại.
Hiện tại, với tư cách là một người đi làm, mỗi ngày đều là một trải nghiệm học hỏi và tôi thấy vui vì được học nhiều điều mới.
Trong tương lai, tôi muốn làm một công việc kết nối giữa Nhật Bản và nước ngoài.
📘 1. TỪ VỰNG QUAN TRỌNG | 重要な語彙
Từ vựng (漢字+かな) | Phiên âm (Romaji) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
卒業する(そつぎょうする) | sotsugyō suru | Tốt nghiệp |
就職活動(しゅうしょくかつどう) | shūshoku katsudō | Hoạt động tìm việc |
会社(かいしゃ) | kaisha | Công ty |
エントリーする | entorī suru | Ứng tuyển, nộp đơn |
面接(めんせつ) | mensetsu | Phỏng vấn |
緊張する(きんちょうする) | kinchō suru | Căng thẳng, hồi hộp |
慣れる(なれる) | nareru | Quen với |
履歴書(りれきしょ) | rirekisho | Sơ yếu lý lịch |
強み(つよみ) | tsuyomi | Điểm mạnh |
経験(けいけん) | keiken | Kinh nghiệm |
内定(ないてい) | naitei | Quyết định tuyển dụng (chính thức) |
最終的に(さいしゅうてきに) | saishūteki ni | Cuối cùng |
社会人(しゃかいじん) | shakaijin | Người đã đi làm |
学ぶ(まなぶ) | manabu | Học (sâu, nghiên cứu) |
将来(しょうらい) | shōrai | Tương lai |
つなぐ | tsunagu | Kết nối |
🧩 2. NGỮ PHÁP TIÊU BIỂU | 重要な文法
🌟① ~前から
Ý nghĩa: “Từ trước khi ~”
Ví dụ trong bài:
卒業する前から就職活動を始め
→ Tôi đã bắt đầu tìm việc từ trước khi tốt nghiệp.
🌟② ~ようにする / ~ように心がける
Ý nghĩa: Cố gắng làm gì đó một cách có ý thức
Ví dụ trong bài:
アピールするように心がけました
→ Tôi cố gắng thể hiện điểm mạnh của bản thân.
🌟③ ~うまく + động từ
Ý nghĩa: Làm gì đó một cách trôi chảy / suôn sẻ
Ví dụ trong bài:
面接もうまく話せませんでした
→ Tôi đã không thể nói trôi chảy trong buổi phỏng vấn.
🌟④ ~が、~
Ý nghĩa: Nhưng, tuy nhiên (liên kết câu trái ngược)
Ví dụ trong bài:
緊張して、面接もうまく話せませんでしたが
→ Tôi đã hồi hộp và không thể nói tốt, nhưng…
🌟⑤ ~たいと思っています
Ý nghĩa: Muốn làm gì đó (bày tỏ ý định trong tương lai)
Ví dụ trong bài:
仕事がしたいと思っています
→ Tôi muốn làm công việc kết nối Nhật Bản và nước ngoài.