Bài đọc N3: 私の町(Khu phố của tôi)

【日本語】

私の町は、東京の郊外にあります。
静かで落ち着いた雰囲気があり、とても住みやすい場所です。
駅からは少し離れていますが、バスや自転車を使えば、通勤や通学に不便はありません。
近くには大きな公園や図書館もあって、子どもからお年寄りまで楽しめる場所がたくさんあります。
最近、駅の周辺には新しいスーパーやカフェができて、ますます便利になってきました。
私はこの町で生まれ育ったので、これからもずっとここに住み続けたいと思っています。


【ローマ字 (Phiên âm)】

Watashi no machi wa, Tōkyō no kōgai ni arimasu.
Shizuka de ochitsuita fun’iki ga ari, totemo sumiyasui basho desu.
Eki kara wa sukoshi hanareteimasu ga, basu ya jitensha o tsukaeba, tsūkin ya tsūgaku ni fuben wa arimasen.
Chikaku ni wa ōkina kōen ya toshokan mo atte, kodomo kara o-toshiyori made tanoshimeru basho ga takusan arimasu.
Saikin, eki no shūhen ni wa atarashii sūpā ya kafe ga dekite, masumasu benri ni natte kimashita.
Watashi wa kono machi de umare sodatta node, korekara mo zutto koko ni sumi tsuzuketai to omotteimasu.


【Tiếng Việt】

Khu phố của tôi nằm ở vùng ngoại ô Tokyo.
Nơi đây yên tĩnh, có bầu không khí dễ chịu nên rất dễ sống.
Tuy cách xa ga một chút, nhưng nếu đi xe buýt hoặc xe đạp thì việc đi làm hay đi học không hề bất tiện.
Gần nhà có công viên lớn và thư viện, là nơi mà cả trẻ em lẫn người già đều có thể vui chơi.
Gần đây, quanh nhà ga đã có thêm siêu thị và quán cà phê mới, khiến khu phố càng trở nên tiện lợi hơn.
Vì tôi sinh ra và lớn lên ở đây nên tôi muốn tiếp tục sống mãi ở khu phố này.

📘 1. TỪ VỰNG QUAN TRỌNG | 語彙

Từ vựng (漢字+かな)Phiên âm (Romaji)Nghĩa tiếng Việt
郊外(こうがい)kōgaiNgoại ô
落ち着いた(おちついた)ochitsuitaBình yên, trầm lắng
雰囲気(ふんいき)fun’ikiBầu không khí
住みやすい(すみやすい)sumiyasuiDễ sống
通勤(つうきん)tsūkinĐi làm
通学(つうがく)tsūgakuĐi học
不便(ふべん)fubenBất tiện
図書館(としょかん)toshokanThư viện
年寄り(としより)toshiyoriNgười già
周辺(しゅうへん)shūhenVùng xung quanh
生まれ育つ(うまれそだつ)umare sodattsuSinh ra và lớn lên
~続ける(つづける)~tsuzukeruTiếp tục (làm gì đó)

🧩 2. NGỮ PHÁP TIÊU BIỂU | 文法ポイント

🌟① ~や~など

Ý nghĩa: Liệt kê (và những thứ như…)
Ví dụ trong bài:

公園や図書館もあって…
→ Có công viên, thư viện và nhiều thứ khác nữa.


🌟② ~から~まで

Ý nghĩa: Từ… đến…
Ví dụ trong bài:

子どもからお年寄りまで楽しめる
Từ trẻ em đến người già đều có thể vui chơi.


🌟③ ~ようになる

Ý nghĩa: Trở nên có thể làm gì đó / thay đổi khả năng
Ví dụ tương tự trong bài khác (bạn có thể sử dụng để mở rộng phần luyện tập)


🌟④ ~てきた(~てくる)

Ý nghĩa: Diễn tả sự thay đổi dần dần từ quá khứ đến hiện tại
Ví dụ trong bài:

ますます便利になってきました
→ Ngày càng trở nên tiện lợi hơn.


🌟⑤ ~たいと思う / ~たいと思っています

Ý nghĩa: Muốn làm gì đó (trong tương lai)
Ví dụ trong bài:

ずっとここに住み続けたいと思っています
→ Tôi muốn tiếp tục sống mãi ở đây.