maianhbui93

Phân Biệt Các Loại Visa Phổ Biến Nhất 2025

Visa Nhật Bản Là Gì? Phân Biệt Các Loại Visa Phổ Biến Nhất 2025 📌 1. Visa Nhật Bản là gì? Visa Nhật Bản (ビザ・在留資格) là giấy phép do chính phủ Nhật cấp cho người nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh, lưu trú và thực hiện các hoạt động cụ thể tại Nhật Bản, như học tập, làm việc, đoàn tụ gia đình,… Việc nắm rõ từng loại visa giúp bạn chọn đúng loại phù hợp với mục đích sang Nhật, đồng thời tránh vi phạm pháp luật nhập cư. 🧭 2. Phân biệt các loại visa phổ biến nhất hiện nay 📚 2.1. Visa du học (留学ビザ) 🧑‍🔧 […]

Phân Biệt Các Loại Visa Phổ Biến Nhất 2025 Read More »

Hướng Dẫn Chuyển Đổi Visa Du Học Sang Visa Đi Làm Tại Nhật Bản

Chuyển Đổi Visa Du Học Sang Visa Đi Làm Như Thế Nào? Bạn là du học sinh sắp tốt nghiệp và muốn tiếp tục sống, làm việc tại Nhật Bản? Việc chuyển đổi visa du học (留学ビザ) sang visa đi làm (技術・人文知識・国際業務など) là bước quan trọng giúp bạn chính thức bước vào thị trường lao động Nhật. 🧩 1. Điều Kiện Chuyển Đổi Visa Để chuyển đổi visa, bạn cần đáp ứng những điều kiện cơ bản sau: 📄 2. Hồ Sơ Cần Chuẩn Bị Bộ hồ sơ chuyển đổi bao gồm: 🔁 3. Quy Trình Nộp Hồ Sơ 🚨 4. Những Lưu Ý Quan Trọng 📌 Kết luận Chuyển

Hướng Dẫn Chuyển Đổi Visa Du Học Sang Visa Đi Làm Tại Nhật Bản Read More »

các thể động từ đặc biệt trong tiếng Nhật

Dưới đây là bài blog chi tiết về các thể động từ đặc biệt trong tiếng Nhật như: bị động (受け身形), sai khiến (使役形), bị sai khiến (受け身使役形), bị – phải làm (~させられる). 📚 1. Thể bị động – 受け身形(うけみけい) 🟠 Ý nghĩa: – Diễn tả hành động bị tác động bởi người khác, thường mang nghĩa bị, chịu.– Cũng dùng trong văn phong lịch sự hoặc khi không muốn nhấn mạnh chủ thể. 🛠 Cách chia: Nhóm Cách chia Ví dụ Nhóm I う→あれる 書く → 書かれる (bị viết) Nhóm II Bỏ る + られる 食べる → 食べられる (bị ăn) Nhóm III する→される、来る→来られる 勉強する → 勉強される 📌 Ví dụ:

các thể động từ đặc biệt trong tiếng Nhật Read More »

Cách chia các thể động từ trong tiếng Nhật

🧠 Giới thiệu (Giới thiệu nội dung bài viết): Trong tiếng Nhật, động từ đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Tuy nhiên, mỗi động từ có nhiều thể khác nhau (ます形, ない形, て形, た形…), và việc ghi nhớ cách chia có thể gây khó khăn cho người học. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm chắc các thể cơ bản, với ví dụ rõ ràng bằng cả tiếng Nhật và tiếng Việt. 📚 1. Phân loại động từ trong tiếng Nhật (動詞の種類 – Loại động từ) 🔁 2. Cách chia các thể động từ cơ bản (基本の形) 🟢 2.1. Thể từ điển (辞書形 – じしょけい) Ví dụ: 🟡 2.2.

Cách chia các thể động từ trong tiếng Nhật Read More »

Điều kiện và hồ sơ cần chuẩn bị để xin Vĩnh trú tại Nhật

🏠 Điều Kiện Và Hồ Sơ Xin Vĩnh Trú Tại Nhật Bản (永住ビザ): Hướng Dẫn Đầy Đủ Nhất 2025 1. Vĩnh trú (永住権) là gì? Vĩnh trú là tư cách lưu trú không giới hạn thời gian, cho phép bạn sinh sống, làm việc tại Nhật không cần gia hạn visa định kỳ, và có nhiều quyền lợi gần như người Nhật (ngoại trừ quyền bầu cử). Đây là một bước quan trọng cho những ai muốn định cư lâu dài tại Nhật Bản. 2. Điều kiện xin vĩnh trú tại Nhật (2025) Tùy vào tư cách lưu trú hiện tại, điều kiện có thể khác nhau. Dưới đây là

Điều kiện và hồ sơ cần chuẩn bị để xin Vĩnh trú tại Nhật Read More »

Cách tìm việc tại Nhật bản

Tìm việc tại Nhật có thể dễ dàng hơn nếu bạn biết cách tiếp cận phù hợp và sử dụng đúng trang web. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể về cách tìm việc và các website phổ biến nhất: 🧭 CÁCH TÌM VIỆC TẠI NHẬT 1. Xác định rõ mục tiêu công việc 2. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ 3. Tìm kiếm thông tin tuyển dụng 4. Liên hệ và nộp đơn 🌐 CÁC TRANG WEB TÌM VIỆC PHỔ BIẾN TẠI NHẬT 📌 Dành cho người nước ngoài: Tên trang web Mô tả GaijinPot Jobs Việc làm cho người nước ngoài, có cả việc yêu cầu ít tiếng

Cách tìm việc tại Nhật bản Read More »

Từ vựng liên quan đến tên các loại bệnh

Dưới đây là danh sách từ vựng liên quan đến tên các loại bệnh bằng tiếng Nhật và tiếng Việt, được chia theo các nhóm phổ biến: 🧠 Bệnh liên quan đến thần kinh và tâm thần 日本語 Tiếng Việt 頭痛(ずつう) Đau đầu 片頭痛(へんずつう) Đau nửa đầu 認知症(にんちしょう) Sa sút trí tuệ うつ病(うつびょう) Trầm cảm 不眠症(ふみんしょう) Mất ngủ 😷 Bệnh đường hô hấp 日本語 Tiếng Việt 風邪(かぜ) Cảm lạnh インフルエンザ Cúm 咽頭炎(いんとうえん) Viêm họng 気管支炎(きかんしえん) Viêm phế quản 肺炎(はいえん) Viêm phổi 喘息(ぜんそく) Hen suyễn 💓 Bệnh tim mạch 日本語 Tiếng Việt 心臓病(しんぞうびょう) Bệnh tim 高血圧(こうけつあつ) Cao huyết áp 低血圧(ていけつあつ) Huyết áp thấp 動脈硬化(どうみゃくこうか) Xơ cứng động mạch 心筋梗塞(しんきんこうそく) Nhồi máu

Từ vựng liên quan đến tên các loại bệnh Read More »

Gia hạn visa cho kỹ sư tại Nhật Bản

Để gia hạn visa cho kỹ sư tại Nhật Bản (thường là visa diện Kỹ sư – Nhân văn – Quốc tế sự vụ「技術・人文知識・国際業務」), bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau: 📌 1. Hồ sơ cá nhân của người xin gia hạn 📌 2. Hồ sơ liên quan đến công việc 📌 3. Hồ sơ của công ty bảo lãnh 📌 Lưu ý quan trọng

Gia hạn visa cho kỹ sư tại Nhật Bản Read More »

Làm Việc Trong Môi Trường Nhật Bản Cứng Nhắc

Bị Đối Xử Như Người Ngoài: Khi Làm Việc Trong Môi Trường Nhật Bản Cứng Nhắc “Tôi làm cùng họ mỗi ngày, ăn cùng họ mỗi trưa, cười nói theo phép lịch sự… Nhưng sâu trong lòng, tôi vẫn luôn thấy mình là người ngoài.” 1. Cảm giác bị ‘đứng bên lề’ dù ở giữa tập thể Khi bước chân vào môi trường làm việc Nhật Bản, nhiều người nghĩ rằng chỉ cần chăm chỉ, lễ phép, hòa nhã là sẽ được chấp nhận. Nhưng thực tế lại không đơn giản như vậy. Nhiều chị em phụ nữ Việt chia sẻ rằng, dù đã cố gắng học tiếng Nhật, tuân

Làm Việc Trong Môi Trường Nhật Bản Cứng Nhắc Read More »

Nỗi Ám Ảnh Mang Tên Overtime

Nỗi Ám Ảnh Mang Tên Overtime – Gánh Nặng Không Tên Của Nữ Nhân Viên Văn Phòng “Tan làm lúc 6 giờ, nhưng tôi thường rời công ty lúc 9 giờ đêm. Đó là ‘bình thường mới’ của tôi.”— Chia sẻ từ chị Hương, 32 tuổi, đang làm văn phòng tại Tokyo. 1. Khi thời gian tan sở chỉ là lý thuyết Ở Nhật Bản, khái niệm “overtime” không còn xa lạ. Đặc biệt với phụ nữ Việt làm công việc văn phòng tại đây, việc làm thêm sau giờ là một phần không thể tránh khỏi. Dù bảng lương không tăng theo từng giờ tăng ca, nhưng cái giá

Nỗi Ám Ảnh Mang Tên Overtime Read More »