🧠 Giới thiệu (Giới thiệu nội dung bài viết):
Trong tiếng Nhật, động từ đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Tuy nhiên, mỗi động từ có nhiều thể khác nhau (ます形, ない形, て形, た形…), và việc ghi nhớ cách chia có thể gây khó khăn cho người học. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm chắc các thể cơ bản, với ví dụ rõ ràng bằng cả tiếng Nhật và tiếng Việt.
📚 1. Phân loại động từ trong tiếng Nhật (動詞の種類 – Loại động từ)
- Nhóm I (五段動詞 – ごだんどうし)
VD: 書く(かく)– viết, 飲む(のむ)– uống - Nhóm II (一段動詞 – いちだんどうし)
VD: 食べる(たべる)– ăn, 見る(みる)– xem - Nhóm III (Bất quy tắc – 不規則動詞)
VD: する – làm, 来る(くる)– đến
🔁 2. Cách chia các thể động từ cơ bản (基本の形)
🟢 2.1. Thể từ điển (辞書形 – じしょけい)
- Là dạng nguyên mẫu của động từ.
- Dùng trong câu văn, từ điển, và thể hiện hành động thường nhật.
Ví dụ:
- 日本語を勉強する。
(Tôi học tiếng Nhật.)
🟡 2.2. Thể ます (ます形) – Lịch sự
- Dùng trong hội thoại lịch sự, trang trọng.
Ví dụ:
- 毎日 新聞を 読みます。
(Hàng ngày tôi đọc báo.)
🔴 2.3. Thể ない (ない形) – Phủ định
- Diễn tả hành động không xảy ra.
Ví dụ:
- ジュースを飲まない。
(Tôi không uống nước trái cây.)
🔵 2.4. Thể て (て形) – Kết nối, yêu cầu
- Dùng để nối câu, yêu cầu, xin phép, ra lệnh nhẹ nhàng.
Ví dụ:
- ドアを開けてください。
(Xin hãy mở cửa.)
🟣 2.5. Thể た (た形) – Quá khứ
- Diễn tả hành động đã xảy ra.
Ví dụ:
- 昨日、日本料理を食べた。
(Hôm qua tôi đã ăn món Nhật.)
🧩 3. Cách chia động từ theo từng nhóm
📌 Nhóm I (五段動詞) – Cần biến đổi âm cuối
Ví dụ: 飲む(のむ)
Thể | Cách chia | Ví dụ |
---|---|---|
Từ điển | Giữ nguyên | 飲む(uống) |
ます | む→み + ます | 飲みます |
ない | む→ま + ない | 飲まない |
て | む→んで | 飲んで |
た | む→んだ | 飲んだ |
📌 Nhóm II (一段動詞) – Bỏ る, thêm đuôi
Ví dụ: 食べる(たべる)
Thể | Cách chia | Ví dụ |
---|---|---|
Từ điển | Giữ nguyên | 食べる(ăn) |
ます | Bỏ る + ます | 食べます |
ない | Bỏ る + ない | 食べない |
て | Bỏ る + て | 食べて |
た | Bỏ る + た | 食べた |
📌 Nhóm III (Bất quy tắc – 不規則動詞)
Động từ | ます形 | ない形 | て形 | た形 |
---|---|---|---|---|
する | します | しない | して | した |
来る | 来ます | 来ない | 来て | 来た |
📌 4. Ghi chú quan trọng khi chia thể động từ
- Với nhóm I, bạn cần nắm vững cách biến đổi hàng âm cuối (う→い, う→わ, …).
- Với nhóm III, học thuộc lòng là cách hiệu quả nhất.
- Tập luyện bằng cách viết bảng chia thể hàng ngày giúp ghi nhớ tốt hơn.
🎯 5. Luyện tập – Tự chia thử nhé!
- 書く(かく)– viết
→ かきます/かかない/かいて/かいた - 見る(みる)– xem
→ みます/みない/みて/みた - 来る(くる)– đến
→ きます/こない/きて/きた
📌 Kết luận:
Việc chia động từ là nền tảng quan trọng trong tiếng Nhật. Hãy bắt đầu từ các thể cơ bản và luyện tập thật nhiều nhé! Mong rằng bài viết này giúp bạn hiểu rõ và có thể ứng dụng ngay trong giao tiếp hàng ngày.