Từ vựng liên quan đến tên các loại bệnh

Dưới đây là danh sách từ vựng liên quan đến tên các loại bệnh bằng tiếng Nhật và tiếng Việt, được chia theo các nhóm phổ biến:


🧠 Bệnh liên quan đến thần kinh và tâm thần

日本語Tiếng Việt
頭痛(ずつう)Đau đầu
片頭痛(へんずつう)Đau nửa đầu
認知症(にんちしょう)Sa sút trí tuệ
うつ病(うつびょう)Trầm cảm
不眠症(ふみんしょう)Mất ngủ

😷 Bệnh đường hô hấp

日本語Tiếng Việt
風邪(かぜ)Cảm lạnh
インフルエンザCúm
咽頭炎(いんとうえん)Viêm họng
気管支炎(きかんしえん)Viêm phế quản
肺炎(はいえん)Viêm phổi
喘息(ぜんそく)Hen suyễn

💓 Bệnh tim mạch

日本語Tiếng Việt
心臓病(しんぞうびょう)Bệnh tim
高血圧(こうけつあつ)Cao huyết áp
低血圧(ていけつあつ)Huyết áp thấp
動脈硬化(どうみゃくこうか)Xơ cứng động mạch
心筋梗塞(しんきんこうそく)Nhồi máu cơ tim

🍔 Bệnh tiêu hóa

日本語Tiếng Việt
胃痛(いつう)Đau dạ dày
胃潰瘍(いかいよう)Loét dạ dày
下痢(げり)Tiêu chảy
便秘(べんぴ)Táo bón
食中毒(しょくちゅうどく)Ngộ độc thực phẩm

🦠 Bệnh truyền nhiễm

日本語Tiếng Việt
感染症(かんせんしょう)Bệnh truyền nhiễm
肝炎(かんえん)Viêm gan
結核(けっかく)Lao phổi
エイズ / HIVHIV/AIDS
デング熱(でんぐねつ)Sốt xuất huyết

🧬 Bệnh nội tiết và chuyển hóa

日本語Tiếng Việt
糖尿病(とうにょうびょう)Bệnh tiểu đường
甲状腺疾患(こうじょうせんしっかん)Bệnh tuyến giáp
高脂血症(こうしけっしょう)Mỡ máu cao
痛風(つうふう)Gút

🧑‍🦲 Các bệnh khác phổ biến

日本語Tiếng Việt
アレルギーDị ứng
花粉症(かふんしょう)Dị ứng phấn hoa
癌(がん)Ung thư
骨折(こっせつ)Gãy xương
火傷(やけど)Bỏng