Dưới đây là bài đọc luyện tập phỏng vấn dành cho thực tập sinh chuẩn bị thi chuyển đổi sang kỹ năng đặc định (特定技能) ngành thực phẩm tại Nhật Bản. Bài đọc gồm 3 phần: đoạn hội thoại phỏng vấn mẫu, từ vựng quan trọng, và phần luyện tập câu trả lời.
📘 Bài đọc: Phỏng vấn mẫu cho đơn kỹ năng đặc định ngành thực phẩm
💬【会話/Cuộc hội thoại】
面接官(めんせつかん):こんにちは。今日は面接に来ていただき、ありがとうございます。
実習生(じっしゅうせい):こんにちは。こちらこそ、ありがとうございます。
面接官:まずは自己紹介をお願いします。
実習生:はい。私はグエン・バン・ナムと申します。ベトナムのハノイ出身です。2019年に来日して、食品工場で3年間働きました。現在は特定技能に変更したくて、試験を受けました。
面接官:なぜ特定技能に変更したいのですか?
実習生:もっと長く日本で働いて、経験を積みたいからです。また、家族のために収入を増やしたいと思っています。
面接官:どんな仕事をしていましたか?
実習生:お弁当の盛り付け、野菜のカット、清掃などを担当しました。早朝のシフトにも対応できます。
面接官:素晴らしいですね。最後に質問はありますか?
実習生:はい、特定技能になるとどのような研修がありますか?また、寮はありますか?
面接官:会社で研修がありますし、寮も完備しています。安心してください。
実習生:ありがとうございます。よろしくお願いします。
🧠 Từ vựng quan trọng
Từ vựng (日本語) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
面接(めんせつ) | mensetsu | Phỏng vấn |
自己紹介(じこしょうかい) | jikoshoukai | Giới thiệu bản thân |
特定技能(とくていぎのう) | tokutei ginou | Kỹ năng đặc định |
食品工場(しょくひんこうじょう) | shokuhin koujou | Nhà máy thực phẩm |
盛り付け(もりつけ) | moritsuke | Bày trí món ăn |
清掃(せいそう) | seisou | Vệ sinh |
寮(りょう) | ryou | Ký túc xá |
収入(しゅうにゅう) | shuunyuu | Thu nhập |
📝 Luyện tập: Trả lời câu hỏi phỏng vấn
Câu hỏi 1: 自己紹介をしてください。
→ Hãy luyện nói: Tên, quê quán, thời gian sống tại Nhật, công việc trước đây
Câu hỏi 2: なぜ特定技能に変更したいですか?
→ Trả lời lý do: Muốn làm lâu dài, tăng kinh nghiệm, thu nhập cho gia đình, v.v.
Câu hỏi 3: どんな作業をしていましたか?
→ Nêu cụ thể: chế biến, đóng gói, kiểm tra sản phẩm, vệ sinh khu làm việc
Câu hỏi 4: 日本での生活はどうですか?
→ Trả lời: Thích nghi tốt, học hỏi được nhiều điều, yêu thích văn hóa Nhật, v.v.
🗣️ 1. Hội thoại mẫu – Nhật Việt (Mẫu 2)
💬【会話2/Cuộc hội thoại số 2】
面接官(めんせつかん):どこの国から来ましたか?
実習生(じっしゅうせい):ベトナムから来ました。
面接官:実習期間中、何を担当しましたか?
実習生:冷凍食品のパック詰めと、品質チェックをしていました。
面接官:職場で大変だったことは何ですか?
実習生:冬はとても寒かったことですが、慣れました。
面接官:日本でどんなことを学びましたか?
実習生:時間を守ること、チームで働くことの大切さを学びました。
面接官:特定技能で何を頑張りたいですか?
実習生:日本語をもっと上手に話せるように頑張ります。そして仕事ももっと覚えたいです。
❓ 2. Câu hỏi luyện tập thường gặp
STT | Câu hỏi tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
1 | お名前は何ですか? | Tên bạn là gì? |
2 | 日本に来たのはいつですか? | Bạn đến Nhật khi nào? |
3 | どこの工場で働きましたか? | Bạn đã làm việc ở nhà máy nào? |
4 | どんな仕事をしましたか? | Bạn đã làm những công việc gì? |
5 | 仕事で大変なことは何ですか? | Điều gì là khó khăn trong công việc? |
6 | 日本語の勉強はしていますか? | Bạn có đang học tiếng Nhật không? |
7 | 特定技能で何をしたいですか? | Bạn muốn làm gì khi có tư cách đặc định? |
8 | 長く日本で働きたいですか? | Bạn có muốn làm việc lâu dài ở Nhật không? |
📚 3. Từ vựng quan trọng theo chủ đề phỏng vấn
日本語 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
品質チェック | hinshitsu chekku | Kiểm tra chất lượng |
冷凍食品 | reitō shokuhin | Thực phẩm đông lạnh |
パック詰め | pakku dzume | Đóng gói vào hộp/túi |
清掃 | seisou | Dọn vệ sinh |
衛生管理 | eisei kanri | Quản lý vệ sinh |
時間を守る | jikan wo mamoru | Tuân thủ giờ giấc |
寮生活 | ryou seikatsu | Cuộc sống trong ký túc xá |
朝番・夜番 | asaban / yoru ban | Ca sáng / Ca đêm |
🌐 4. Dịch song ngữ hội thoại
面接官:どこの国から来ましたか?
Người phỏng vấn: Bạn đến từ quốc gia nào?
実習生:ベトナムから来ました。
Thực tập sinh: Tôi đến từ Việt Nam.
面接官:実習期間中、何を担当しましたか?
Người phỏng vấn: Trong thời gian thực tập, bạn đảm nhận công việc gì?
実習生:冷凍食品のパック詰めと、品質チェックをしていました。
Thực tập sinh: Tôi đóng gói thực phẩm đông lạnh và kiểm tra chất lượng sản phẩm.
面接官:職場で大変だったことは何ですか?
Người phỏng vấn: Điều gì là khó khăn nhất tại nơi làm việc?
実習生:冬はとても寒かったことですが、慣れました。
Thực tập sinh: Mùa đông rất lạnh, nhưng tôi đã quen.
面接官:日本でどんなことを学びましたか?
Người phỏng vấn: Bạn đã học được điều gì khi sống ở Nhật?
実習生:時間を守ること、チームで働くことの大切さを学びました。
Thực tập sinh: Tôi học được tầm quan trọng của việc đúng giờ và làm việc nhóm.