Đoạn hội thoại về xin nghỉ việc, nghỉ phép năm, đi sớm, về trễ

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật – tiếng Việt thường gặp trong các đoạn hội thoại về xin nghỉ việc, nghỉ phép năm, đi sớm, về trễ:


📌 I. Từ vựng tiếng Nhật – tiếng Việt

日本語 (Tiếng Nhật)ベトナム語 (Tiếng Việt)
退職(たいしょく)Nghỉ việc
辞める(やめる)Thôi việc, nghỉ làm
退職届(たいしょくとどけ)Đơn xin nghỉ việc
有給休暇(ゆうきゅうきゅうか)Nghỉ phép năm có lương
無断欠勤(むだんけっきん)Nghỉ không phép
遅刻(ちこく)Đi trễ
早退(そうたい)Về sớm
欠勤(けっきん)Vắng mặt (nghỉ làm)
出勤(しゅっきん)Đi làm
勤務時間(きんむじかん)Thời gian làm việc
残業(ざんぎょう)Làm thêm giờ
休憩(きゅうけい)Nghỉ giải lao
許可(きょか)Sự cho phép
申請する(しんせいする)Xin phép, nộp đơn
理由(りゆう)Lý do
事情(じじょう)Hoàn cảnh, tình huống
家庭の事情(かていのじじょう)Lý do gia đình
体調不良(たいちょうふりょう)Không khỏe, sức khỏe không tốt
上司(じょうし)Cấp trên, sếp
同僚(どうりょう)Đồng nghiệp
引継ぎ(ひきつぎ)Bàn giao công việc
退職日(たいしょくび)Ngày nghỉ việc
最終出勤日(さいしゅうしゅっきんび)Ngày đi làm cuối cùng
人事部(じんじぶ)Phòng nhân sự

🗣️ Cụm từ – câu thường dùng

日本語の表現 (Tiếng Nhật)ベトナム語の意味 (Tiếng Việt)
仕事を辞めたいと考えています。Tôi đang suy nghĩ về việc nghỉ việc.
有給を取りたいのですが。Tôi muốn xin nghỉ phép năm.
〇月〇日に早退してもよろしいでしょうか?Tôi có thể xin về sớm vào ngày… được không ạ?
今日、体調が悪いので休ませていただきます。Hôm nay tôi không khỏe nên xin phép được nghỉ.
無断欠勤は会社に迷惑をかけます。Nghỉ không phép sẽ gây rắc rối cho công ty.
明日、急用があって午前中は出勤できません。Ngày mai tôi có việc gấp nên buổi sáng không thể đi làm.
上司に退職の意思を伝えました。Tôi đã thông báo ý định nghỉ việc với cấp trên.
退職理由は個人的な事情です。Lý do nghỉ việc là việc cá nhân.

💬【Hội thoại 1: Xin nghỉ phép năm】

🧑‍💼 A(Nhân viên)– 👨‍💼 B(Trưởng phòng)

A:
すみません、部長。来週、家族の用事があるので、5月30日に有給を取りたいのですが、よろしいでしょうか?
→ Xin lỗi anh, tuần sau tôi có việc gia đình, tôi muốn xin nghỉ phép ngày 30 tháng 5, có được không ạ?

B:
はい、大丈夫です。予定を確認しておきますので、申請書を出してください。
→ Vâng, không vấn đề gì. Tôi sẽ xác nhận lại lịch, anh/chị vui lòng nộp đơn xin phép nhé.

A:
ありがとうございます。すぐに提出します。
→ Cảm ơn anh, tôi sẽ nộp ngay.


💬【Hội thoại 2: Xin nghỉ việc】

🧑‍💼 A(Nhân viên)– 👨‍💼 B(Quản lý)

A:
少しお時間よろしいでしょうか? 実は、退職についてご相談したいことがあります。
→ Anh/chị có thể dành chút thời gian không ạ? Thật ra tôi muốn trao đổi về việc nghỉ việc.

B:
そうですか。詳しく聞かせてください。
→ Vậy à? Hãy nói chi tiết hơn cho tôi nghe.

A:
家庭の事情で実家に戻ることになりましたので、6月末で退職したいと考えています。
→ Do hoàn cảnh gia đình nên tôi phải về quê, vì vậy tôi muốn nghỉ việc vào cuối tháng 6.

B:
そうですか。残念ですが、仕方がないですね。引継ぎなどについては後日話しましょう。
→ Vậy à, thật tiếc nhưng cũng đành vậy. Chúng ta sẽ nói về bàn giao công việc sau nhé.

A:
はい、よろしくお願いいたします。
→ Vâng, rất mong được anh/chị hỗ trợ.


💬【Hội thoại 3: Xin về sớm】

🧑‍💼 A(Nhân viên)– 👩‍💼 B(Tổ trưởng)

A:
すみません、今日は病院に行かなければならないので、午後3時に早退させていただいてもよろしいでしょうか?
→ Xin lỗi, hôm nay tôi cần đi khám bệnh, tôi có thể xin phép về sớm lúc 3 giờ chiều được không ạ?

B:
はい、体調は大丈夫ですか?
→ Vâng, sức khỏe anh/chị có ổn không?

A:
少し熱があって、病院で検査を受けたいと思っています。
→ Tôi bị sốt nhẹ, muốn đi khám để kiểm tra.

B:
わかりました。お大事にしてください。
→ Tôi hiểu rồi. Anh/chị giữ gìn sức khỏe nhé.

A:
ありがとうございます。
→ Cảm ơn anh/chị.