danh sách 100 từ Hán tự N5

📘 100 TỪ HÁN TỰ N5 – Kèm Cách Đọc, Giải Thích Ý Nghĩa và Ví Dụ

1. 日(にち / ひ)

Ý nghĩa: Mặt trời, ngày
Ví dụ: 今日はいい日ですね。
(Hôm nay là một ngày đẹp trời nhỉ.)


2. 月(げつ / つき)

Ý nghĩa: Mặt trăng, tháng
Ví dụ: 月がとてもきれいです。
(Mặt trăng rất đẹp.)


3. 火(か / ひ)

Ý nghĩa: Lửa
Ví dụ: 火をつけないでください。
(Xin đừng châm lửa.)


4. 水(すい / みず)

Ý nghĩa: Nước
Ví dụ: 水を飲みます。
(Tôi uống nước.)


5. 木(もく / き)

Ý nghĩa: Cây
Ví dụ: 木の下で休みます。
(Nghỉ dưới gốc cây.)


6. 金(きん / かね)

Ý nghĩa: Vàng, tiền
Ví dụ: 金を払います。
(Tôi trả tiền.)


7. 土(ど / つち)

Ý nghĩa: Đất
Ví dụ: 土の中に虫がいます。
(Trong đất có côn trùng.)


8. 山(さん / やま)

Ý nghĩa: Núi
Ví dụ: 富士山に登ります。
(Tôi leo núi Phú Sĩ.)


9. 川(せん / かわ)

Ý nghĩa: Sông
Ví dụ: 川で泳ぎます。
(Tôi bơi ở sông.)


10. 田(でん / た)

Ý nghĩa: Ruộng
Ví dụ: 田んぼで働きます。
(Làm việc ở ruộng.)

11. 人(じん / ひと)

Ý nghĩa: Người
Ví dụ: あの人は先生です。
(Người kia là thầy giáo.)


12. 今(こん / いま)

Ý nghĩa: Hiện tại, bây giờ
Ví dụ: 今、何時ですか。
(Bây giờ là mấy giờ?)


13. 大(だい / おお)

Ý nghĩa: To, lớn
Ví dụ: 大きい家ですね。
(Ngôi nhà to quá nhỉ.)


14. 小(しょう / ちい)

Ý nghĩa: Nhỏ
Ví dụ: 小さい子どもがいます。
(Có một đứa trẻ nhỏ.)


15. 中(ちゅう / なか)

Ý nghĩa: Trong, giữa
Ví dụ: かばんの中に本があります。
(Có sách trong cặp.)


16. 長(ちょう / なが)

Ý nghĩa: Dài
Ví dụ: 長い道を歩きます。
(Tôi đi bộ trên con đường dài.)


17. 出(しゅつ / で)

Ý nghĩa: Ra, xuất hiện
Ví dụ: 家を出ます。
(Ra khỏi nhà.)


18. 入(にゅう / はい)

Ý nghĩa: Vào
Ví dụ: 部屋に入ります。
(Vào phòng.)


19. 上(じょう / うえ)

Ý nghĩa: Trên
Ví dụ: テレビは机の上にあります。
(Tivi ở trên bàn.)


20. 下(か / した)

Ý nghĩa: Dưới
Ví dụ: 靴はベッドの下です。
(Giày ở dưới giường.)

21. 左(さ / ひだり)

Ý nghĩa: Trái
Ví dụ: 左に曲がってください。
(Xin rẽ trái.)


22. 右(う / みぎ)

Ý nghĩa: Phải
Ví dụ: 右手に持ってください。
(Hãy cầm bằng tay phải.)


23. 外(がい / そと)

Ý nghĩa: Ngoài
Ví dụ: 外で遊びます。
(Chơi ở ngoài.)


24. 前(ぜん / まえ)

Ý nghĩa: Trước
Ví dụ: 学校の前で会いましょう。
(Gặp nhau trước trường học nhé.)


25. 後(ご / あと / うしろ)

Ý nghĩa: Sau
Ví dụ: 学校の後ろに公園があります。
(Có công viên sau trường học.)


26. 午(ご)

Ý nghĩa: Trưa
Ví dụ: 午前8時に起きます。
(Tôi dậy lúc 8 giờ sáng.)


27. 時(じ / とき)

Ý nghĩa: Giờ, thời gian
Ví dụ: 今は何時ですか。
(Bây giờ là mấy giờ?)


28. 間(かん / あいだ)

Ý nghĩa: Khoảng cách, giữa
Ví dụ: 二つの間にあります。
(Nằm giữa hai thứ.)


29. 学(がく / まな)

Ý nghĩa: Học
Ví dụ: 日本語を学びます。
(Học tiếng Nhật.)


30. 校(こう)

Ý nghĩa: Trường học
Ví dụ: 学校へ行きます。
(Đi đến trường.)


31. 生(せい / い)

Ý nghĩa: Sinh sống, học sinh
Ví dụ: 学生です。
(Tôi là học sinh.)


32. 先(せん / さき)

Ý nghĩa: Trước
Ví dụ: 先生に聞いてください。
(Hãy hỏi thầy/cô giáo.)


33. 名(めい / な)

Ý nghĩa: Tên
Ví dụ: 名前を書いてください。
(Hãy viết tên.)


34. 年(ねん / とし)

Ý nghĩa: Năm, tuổi
Ví dụ: 来年、日本に行きます。
(Sang năm tôi sẽ đến Nhật.)


35. 文(ぶん / ふみ)

Ý nghĩa: Câu, văn
Ví dụ: 日本語の文を読んでください。
(Đọc câu tiếng Nhật.)


36. 本(ほん / もと)

Ý nghĩa: Sách, gốc
Ví dụ: 本を読みます。
(Đọc sách.)


37. 語(ご / かた)

Ý nghĩa: Ngôn ngữ, từ
Ví dụ: 日本語を勉強しています。
(Đang học tiếng Nhật.)


38. 聞(ぶん / き)

Ý nghĩa: Nghe
Ví dụ: 音楽を聞きます。
(Nghe nhạc.)


39. 話(わ / はな)

Ý nghĩa: Nói chuyện
Ví dụ: 友達と話します。
(Nói chuyện với bạn.)


40. 見(けん / み)

Ý nghĩa: Nhìn, xem
Ví dụ: 映画を見ます。
(Xem phim.)

41. 行(こう / い)

Ý nghĩa: Đi
Ví dụ: 学校へ行きます。
(Tôi đi học.)


42. 来(らい / く)

Ý nghĩa: Đến
Ví dụ: 明日、友達が来ます。
(Bạn tôi sẽ đến vào ngày mai.)


43. 帰(き / かえ)

Ý nghĩa: Trở về
Ví dụ: 家に帰ります。
(Về nhà.)


44. 食(しょく / た)

Ý nghĩa: Ăn
Ví dụ: ご飯を食べます。
(Ăn cơm.)


45. 飲(いん / の)

Ý nghĩa: Uống
Ví dụ: 水を飲みます。
(Uống nước.)


46. 見(けん / み)

Ý nghĩa: Nhìn
Ví dụ: 映画を見ました。
(Đã xem phim.)


47. 買(ばい / か)

Ý nghĩa: Mua
Ví dụ: パンを買います。
(Mua bánh mì.)


48. 安(あん / やす)

Ý nghĩa: Rẻ, an toàn
Ví dụ: この店は安いです。
(Cửa hàng này rẻ.)


49. 高(こう / たか)

Ý nghĩa: Cao, đắt
Ví dụ: このビルは高いです。
(Toà nhà này cao.)


50. 新(しん / あたら)

Ý nghĩa: Mới
Ví dụ: 新しい車を買いました。
(Đã mua xe mới.)


51. 古(こ / ふる)

Ý nghĩa: Cũ
Ví dụ: 古い本があります。
(Có sách cũ.)


52. 車(しゃ / くるま)

Ý nghĩa: Xe
Ví dụ: 車を運転します。
(Lái xe.)


53. 電(でん)

Ý nghĩa: Điện
Ví dụ: 電話をかけます。
(Gọi điện thoại.)


54. 駅(えき)

Ý nghĩa: Ga
Ví dụ: 駅で友達に会いました。
(Gặp bạn ở ga.)


55. 社(しゃ)

Ý nghĩa: Công ty
Ví dụ: 父は会社で働いています。
(Bố tôi làm việc ở công ty.)


56. 店(てん / みせ)

Ý nghĩa: Cửa hàng
Ví dụ: この店は安いです。
(Cửa hàng này rẻ.)


57. 白(はく / しろ)

Ý nghĩa: Màu trắng
Ví dụ: 白いシャツを着ます。
(Mặc áo sơ mi trắng.)


58. 黒(こく / くろ)

Ý nghĩa: Màu đen
Ví dụ: 黒い靴を履きます。
(Mang giày đen.)


59. 赤(せき / あか)

Ý nghĩa: Màu đỏ
Ví dụ: 赤い花です。
(Hoa màu đỏ.)


60. 青(せい / あお)

Ý nghĩa: Màu xanh
Ví dụ: 青い空ですね。
(Bầu trời xanh quá.)


61. 天(てん)

Ý nghĩa: Trời
Ví dụ: 天気がいいです。
(Thời tiết đẹp.)


62. 気(き)

Ý nghĩa: Tinh thần, không khí
Ví dụ: 元気ですか?
(Bạn khỏe không?)


63. 雨(う / あめ)

Ý nghĩa: Mưa
Ví dụ: 雨が降っています。
(Đang mưa.)


64. 電話(でんわ)

Ý nghĩa: Điện thoại
Ví dụ: 電話をかけます。
(Gọi điện thoại.)


65. 書(しょ / か)

Ý nghĩa: Viết
Ví dụ: 手紙を書きます。
(Viết thư.)


66. 読(どく / よ)

Ý nghĩa: Đọc
Ví dụ: 本を読みます。
(Đọc sách.)


67. 出口(でぐち)

Ý nghĩa: Lối ra
Ví dụ: 出口はあちらです。
(Lối ra ở đằng kia.)


68. 入口(いりぐち)

Ý nghĩa: Lối vào
Ví dụ: 入口はこっちです。
(Lối vào bên này.)


69. 何(なん / なに)

Ý nghĩa: Gì
Ví dụ: これは何ですか。
(Cái này là gì?)


70. 男(だん / おとこ)

Ý nghĩa: Nam
Ví dụ: 男の人がいます。
(Có người đàn ông.)


71. 女(じょ / おんな)

Ý nghĩa: Nữ
Ví dụ: 女の子です。
(Là bé gái.)


72. 子(し / こ)

Ý nghĩa: Trẻ con
Ví dụ: 子どもが好きです。
(Tôi thích trẻ con.)


73. 母(ぼ / はは)

Ý nghĩa: Mẹ
Ví dụ: 母はやさしいです。
(Mẹ tôi hiền lành.)


74. 父(ふ / ちち)

Ý nghĩa: Bố
Ví dụ: 父は仕事へ行きます。
(Bố đi làm.)


75. 兄(けい / あに)

Ý nghĩa: Anh trai
Ví dụ: 兄は大学生です。
(Anh tôi là sinh viên.)


76. 姉(し / あね)

Ý nghĩa: Chị gái
Ví dụ: 姉は先生です。
(Chị là giáo viên.)


77. 弟(てい / おとうと)

Ý nghĩa: Em trai
Ví dụ: 弟は小学生です。
(Em trai là học sinh tiểu học.)


78. 妹(まい / いもうと)

Ý nghĩa: Em gái
Ví dụ: 妹はかわいいです。
(Em gái dễ thương.)


79. 毎(まい)

Ý nghĩa: Mỗi
Ví dụ: 毎日勉強します。
(Học mỗi ngày.)


80. 週(しゅう)

Ý nghĩa: Tuần
Ví dụ: 毎週日曜日は休みです。
(Mỗi chủ nhật đều nghỉ.)


81. 曜(よう)

Ý nghĩa: Thứ
Ví dụ: 今日は月曜日です。
(Hôm nay là thứ Hai.)


82. 曜日(ようび)

Ý nghĩa: Ngày trong tuần
Ví dụ: 何曜日ですか?
(Hôm nay là thứ mấy?)


83. 午前(ごぜん)

Ý nghĩa: Buổi sáng
Ví dụ: 午前9時に来てください。
(Đến lúc 9 giờ sáng.)


84. 午後(ごご)

Ý nghĩa: Buổi chiều
Ví dụ: 午後3時に始まります。
(Bắt đầu lúc 3 giờ chiều.)


85. 半(はん)

Ý nghĩa: Một nửa
Ví dụ: 6時半に起きます。
(Dậy lúc 6 giờ rưỡi.)


86. 分(ふん / ぶん)

Ý nghĩa: Phút, phần
Ví dụ: 五分待ってください。
(Xin chờ 5 phút.)


87. 時間(じかん)

Ý nghĩa: Thời gian
Ví dụ: 時間がありますか?
(Bạn có thời gian không?)


88. 年生(ねんせい)

Ý nghĩa: Học sinh năm…
Ví dụ: 三年生です。
(Học sinh năm ba.)


89. 円(えん)

Ý nghĩa: Yên (tiền)
Ví dụ: 千円です。
(1000 yên.)


90. 百(ひゃく)

Ý nghĩa: Trăm
Ví dụ: 百円を払いました。
(Đã trả 100 yên.)


91. 千(せん)

Ý nghĩa: Ngàn
Ví dụ: 千人が来ました。
(1000 người đã đến.)


92. 万(まん)

Ý nghĩa: Vạn
Ví dụ: 一万人が集まりました。
(10.000 người tụ họp.)


93. 上手(じょうず)

Ý nghĩa: Giỏi
Ví dụ: 日本語が上手ですね。
(Bạn giỏi tiếng Nhật quá.)


94. 下手(へた)

Ý nghĩa: Kém
Ví dụ: 歌が下手です。
(Hát không giỏi.)


95. 好(こう / す)

Ý nghĩa: Thích
Ví dụ: 日本が好きです。
(Tôi thích Nhật Bản.)


96. 強(きょう / つよ)

Ý nghĩa: Mạnh
Ví dụ: 強いチームです。
(Đội mạnh.)


97. 弱(じゃく / よわ)

Ý nghĩa: Yếu
Ví dụ: 弱い風です。
(Gió yếu.)


98. 朝(ちょう / あさ)

Ý nghĩa: Buổi sáng
Ví dụ: 朝ご飯を食べます。
(Ăn sáng.)


99. 昼(ちゅう / ひる)

Ý nghĩa: Buổi trưa
Ví dụ: 昼ご飯を食べました。
(Đã ăn trưa.)


100. 夜(や / よる)

Ý nghĩa: Buổi tối
Ví dụ: 夜に勉強します。
(Học vào buổi tối.)