Dưới đây là danh sách từ vựng dụng cụ trong nhà máy thực phẩm và một số đoạn hội thoại thường dùng trong môi trường làm việc tại nhà máy chế biến thực phẩm bằng tiếng Nhật kèm tiếng Việt, dễ học – thích hợp cho thực tập sinh, lao động kỹ năng đặc định hoặc người học tiếng Nhật chuyên ngành.
🍱 TỪ VỰNG DỤNG CỤ TRONG NHÀ MÁY THỰC PHẨM (食品工場の道具)
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
包丁(ほうちょう) | Houchou | Dao |
まな板(いた) | Manaita | Thớt |
計量器(けいりょうき) | Keiryouki | Cân đo |
ボウル | Bouru | Tô, bát trộn |
ざる | Zaru | Rổ |
しゃもじ | Shamoji | Vá cơm |
おたま | Otama | Muôi canh |
トレー | Toree | Khay |
コンベア | Konbea | Băng chuyền |
包装機(ほうそうき) | Housouki | Máy đóng gói |
ラップ | Rappu | Màng bọc thực phẩm |
ゴム手袋(てぶくろ) | Gomu tebukuro | Găng tay cao su |
長靴(ながぐつ) | Nagagutsu | Ủng dài |
エプロン | Epuron | Tạp dề |
消毒液(しょうどくえき) | Shoudokueki | Dung dịch khử trùng |
清掃用具(せいそうようぐ) | Seisouyougu | Dụng cụ vệ sinh |
バケツ | Baketsu | Xô |
スポンジ | Suponji | Miếng bọt biển (chùi rửa) |
🗣️ CÁC ĐOẠN HỘI THOẠI THƯỜNG DÙNG TRONG NHÀ MÁY THỰC PHẨM
1. Hỏi về dụng cụ
A: すみません、包丁はどこにありますか?
Sumimasen, houchou wa doko ni arimasu ka?
Xin lỗi, dao ở đâu vậy ạ?
B: あの棚の上にありますよ。
Ano tana no ue ni arimasu yo.
Ở trên cái kệ kia đó.
2. Yêu cầu vệ sinh
A: 作業の後で、必ず器具を洗ってください。
Sagyou no ato de, kanarazu kigu wo aratte kudasai.
Sau khi làm việc xong, hãy rửa dụng cụ cho sạch.
B: はい、わかりました。
Hai, wakarimashita.
Vâng, tôi hiểu rồi ạ.
3. Nhờ giúp đỡ
A: このトレーを運ぶのを手伝ってくれませんか?
Kono toree wo hakobu no wo tetsudatte kuremasen ka?
Bạn giúp tôi mang khay này được không?
B: もちろん、いいですよ。
Mochiron, ii desu yo.
Tất nhiên rồi.
4. Nhắc nhở an toàn
A: ゴム手袋をつけてから作業してください。
Gomu tebukuro wo tsukete kara sagyou shite kudasai.
Hãy đeo găng tay cao su rồi mới bắt đầu làm việc nhé.
B: はい、安全第一ですね。
Hai, anzen daiichi desu ne.
Vâng, an toàn là trên hết ạ.
5. Kiểm tra dụng cụ
A: この機械は壊れていませんか?
Kono kikai wa kowareteimasen ka?
Cái máy này có bị hỏng không?
B: いいえ、大丈夫です。ちゃんと動いています。
Iie, daijoubu desu. Chanto ugoiteimasu.
Không, ổn rồi. Nó vẫn hoạt động bình thường.
🧼 作業前・作業後の会話(Trước và sau khi làm việc)
1.
A: おはようございます。今日もよろしくお願いします。
B: おはようございます。こちらこそ、よろしくお願いします。
➡ Chào buổi sáng. Hôm nay cũng mong được giúp đỡ.
2.
A: 手を洗いましたか?
B: はい、石けんでしっかり洗いました。
➡ Bạn đã rửa tay chưa? / Vâng, tôi đã rửa kỹ bằng xà phòng rồi.
3.
A: 作業前にアルコール消毒をしてください。
B: わかりました。すぐにします。
➡ Hãy khử trùng tay trước khi làm việc nhé. / Vâng, tôi sẽ làm ngay.
4.
A: 作業が終わったら掃除してください。
B: 了解しました。掃除します。
➡ Sau khi xong việc hãy dọn dẹp nhé. / Tôi hiểu rồi ạ.
🛠 道具・機械の使い方に関する会話(Cách dùng dụng cụ/máy móc)
5.
A: この機械の使い方を教えてください。
B: 危ないので、最初は一緒にやりましょう。
➡ Hãy chỉ tôi cách dùng máy này. / Nguy hiểm nên ban đầu cùng làm nhé.
6.
A: 計量器が壊れているようです。
B: わかりました。上司に報告します。
➡ Cái cân có vẻ bị hỏng. / Tôi hiểu rồi. Tôi sẽ báo với cấp trên.
7.
A: この材料は冷蔵庫に戻してください。
B: はい、すぐに戻します。
➡ Hãy để nguyên liệu này lại vào tủ lạnh. / Vâng, tôi sẽ làm ngay.
🧃 原材料・品質確認に関する会話(Xác nhận nguyên liệu, chất lượng)
8.
A: この野菜はまだ使えますか?
B: はい、大丈夫です。今日の分です。
➡ Rau này còn dùng được không? / Vâng, là phần của hôm nay nên vẫn dùng được.
9.
A: この魚、少し匂いがします。
B: 確認します。使わない方がいいかもしれません。
➡ Con cá này hơi có mùi. / Để tôi kiểm tra, có thể không nên dùng.
10.
A: 数が合っていません。もう一度確認してください。
B: すみません。もう一度数え直します。
➡ Số lượng không khớp, kiểm tra lại giúp nhé. / Xin lỗi, tôi sẽ đếm lại.
📦 包装・搬送・出荷の会話(Đóng gói – vận chuyển – xuất hàng)
11.
A: この商品は箱に入れてください。
B: はい、何個ずつ入れればいいですか?
➡ Sản phẩm này hãy cho vào thùng. / Vâng, cho mấy cái vào một thùng ạ?
12.
A: 出荷ラベルが貼ってありません。
B: すぐに貼り直します。
➡ Nhãn giao hàng chưa được dán. / Tôi sẽ dán lại ngay.
13.
A: ここのバーコードをスキャンしてください。
B: はい、終わりました。
➡ Quét mã vạch ở đây nhé. / Vâng, tôi đã xong rồi.
💬 その他よくある会話(Các hội thoại thường gặp khác)
14.
A: 体調は大丈夫ですか?
B: はい、元気です。ありがとうございます。
➡ Bạn thấy trong người ổn không? / Vâng, tôi khỏe. Cảm ơn anh/chị.
15.
A: 日本語がわからない時は、遠慮なく聞いてくださいね。
B: はい、ありがとうございます。
➡ Khi không hiểu tiếng Nhật thì đừng ngại hỏi nhé. / Vâng, cảm ơn anh/chị.
16.
A: 今日も一日お疲れ様でした。
B: お疲れ様でした。ありがとうございました。
➡ Hôm nay vất vả rồi. / Vâng, cảm ơn anh/chị.